lùng bùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lùng bùng+
- như lúng búng
- Hear indistinctly because of tinkling ears
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lùng bùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lùng bùng":
lung bung lùng bùng lụng bụng lương bổng - Những từ có chứa "lùng bùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hunt privateer eruptiveness hunting quest eruptivity deflagration outbreak burst deflagrate more...
Lượt xem: 722